Hán giản thể
ISO 15924 | Hans, 501 |
---|---|
Anh em | Kanji, Hanja, chữ Khất Đan, chữ Tây Hạ, chữ Nôm |
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Hán ngữ |
Thời kỳ | năm 1956 đến nay |
Thể loại |
Hán giản thể
ISO 15924 | Hans, 501 |
---|---|
Anh em | Kanji, Hanja, chữ Khất Đan, chữ Tây Hạ, chữ Nôm |
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Hán ngữ |
Thời kỳ | năm 1956 đến nay |
Thể loại |
Thực đơn
Hán giản thểLiên quan
Hán Hán Vũ Đế Hán Cao Tổ Hán Quang Vũ Đế Hán Hiến Đế Hán Văn Đế Hán Minh Đế Hán ngữ tiêu chuẩn Hán Nguyên Đế Hán Cảnh ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hán giản thể